Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 09-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 14:22 13/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,710.81 477.81 | 16,879.61 581.61 | 17,421.09 628.09 |
Đô la Canada | CAD | 18,153 311.00 | 18,350 436.00 | 18,886 456.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,774 -409.00 | 27,886 -410.00 | 28,758 -382.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,544.00 | 0.00 -3,670.00 |
Euro | EUR | 26,834 462.45 | 27,105 627.51 | 28,305 726.75 |
Bảng Anh | GBP | 31,691 12.00 | 32,037 231.00 | 32,971 200.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,775.00 -419.00 | 3,075.00 -132.00 | 3,445.00 134.00 |
Yên Nhật | JPY | 155.96 -3.91 | 156.46 -4.05 | 160.97 -6.48 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.29 0.03 | 0.00 -18.95 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,351.00 108.00 | 2,446.00 112.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,364.00 599.00 | 0.00 -15,259.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,358.00 79.00 | 2,450.00 82.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,369 -217.33 | 18,555 -106.77 | 19,150 -32.54 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -709.00 | 657.10 -54.90 | 0.00 -742.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,202 32.00 | 25,232 50.00 | 25,454 -48.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 15 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.